Tác giả Chouacademy
Ngày đăng 20/ 06/ 2021
Bình luận 0 Bình luận
Re-English Vocabulary Topic Checklist
V1. Alphabet (a,b,c…) |
Bảng chữ cái trong tiếng Anh |
V2. Cardinal number (one, two…) |
Số đếm |
V3. Ordinal number (first, second…) |
Số thứ tự |
V4. Time amount (minute, hour…) |
Khoản thời gian: giờ, phút, giấy, năm … |
V5. Days in a week (Monday, Tuesday…) |
Ngày trong tháng |
V6. Months in a year (June, July…) |
Tháng trong năm |
V7. Seasons (Summer, Sring…) |
Mùa trong năm |
V8. Holidays (Christmas, Teacher’s Day…) |
Ngày lễ trong năm |
V9. Time indicator (every day, sometimes… ) |
Từ chỉ thời gian |
V10. Oceans and continents (Pacific Ocean, North America… ) |
Đại dương và lục địa trên địa cầu |
V11. Navigation (East, West… ) |
Hướng theo la bàn |
V12. Countries (Vietnam, Philipine…) |
Quốc gia |
V13. Nationalities (Vietnamese, American… ) |
Quốc tịch |
V14. Cities (Ho Chi Minh City, Bangkok… ) |
Thành phố, thị trấn |
V15. Places in town (bakery, café … ) |
Nơi chốn trong thành thị, thị trấn |
V16. Relationship (mom, husband… ) |
Cách gọi các mối quan hệ gia đình xã hôi |
V17. Jobs (president, doctor… ) |
Công việc, nghề nghiệp |
V18. Body parts (arm, finger… ) |
Bộ phận cơ thể người |
V19. Common Sickness (The flu, fever… ) |
Cách gọi các bệnh và triệu chứng phổ biến |
V20. Animals (dog, frog… ) |
Động vật |
V21. Animal Parts (tail, legs… ) |
Bộ phận cơ thể động vật |
V22. Vehicles (train, bike… ) |
Tên gọi các phương tiện di chuyển |
V23. Clothes (dress, T – shirt… ) |
Các loại áo quần |
V24. Accessories (ring, earrings…) |
Các loại phụ kiện thời trang |
V25. Food (hamburger, pizza… ) |
Các loại thức ăn chế biến và chưa chế biến |
V26. Drink (coke, orange juice… ) |
Các loại thức uống |
V27. Dessert (cookies, cupcake… ) |
Các loại tráng miệng |
V28. Vegetable (broccoli, tomato… ) |
Các loại rau củ |
V29. Fruit (apple, starfruit… ) |
Các loại trái cây |
V30. Uncountable nouns (milk, liquid… ) |
Các danh từ không đếm được |
V31. Food Container (cup, mug… ) |
Các vật dụng đựng, chứa và lượng từ |
V32. Shape (triangle, circle… ) |
Hình dáng |
V33. Size (big, small… ) |
Kích thước |
V34. Color (purple, red… ) |
Màu sắc |
V35. Material (wood, paper… ) |
Nguyên vật liệu, chất liệu |
V36. Adjective (beautiful, lucky… ) |
Tính từ |
V37. People Appearance |
Tính từ mô tả ngoại hình |
V38. Personalities |
Tính từ mô tả tính cách |
V39. Feelings (Sad, happy… ) |
Tính từ mô tả cảm giác, cảm xúc |
V40. Comparative (smaller, bigger… ) |
Tính từ so sánh hơn |
V41. Superlative (the biggest, the fastest… ) |
Tính từ so sánh nhất |
V42. Action Verb (run, dance… ) |
Động từ chỉ hành động |
V43. Daily Routine (get up, go to bed… ) |
Hoạt động thường ngày |
V44. Housework (clean the floor, wash the dishes… ) |
Công việc nhà |
V45. Processing Food (chop, cut… ) |
Động từ chế biến thức ăn |
V46. Cooking Food (bake, fry… ) |
Động từ nấu ăn |
V47. Technology Verb (update, log in… ) |
Động từ về công nghệ điện tử |
V48. Parts Of A House (door, window… ) |
Các khu vực phòng óc một ngôi nhà |
V49. Furniture In A House (clock, bed … ) |
Nội thất trong nhà |
V50. Household Appliances (air conditioner, alarm clock… ) |
Thiết bị gia dụng |
V51. Restaurant (waiter, dessert… ) |
Từ vựng về nhà hàng |
V52. Hotel (room service, reservation… ) |
Từ vựng về khách sạn |
V53. Airport (check in, plane… ) |
Từ vựng về sân bay |
V54. Education (pen, book…) |
Từ vựng về nhà trường giáo dục |
V55. Hospital (vaccine, wheelchair…) |
Từ vựng về bệnh viện |
V56. Cinema (popcorn, movie…) |
Từ vựng về rạp phim, phim ảnh |
V57. Genre Of Movies (action movie, comedy…) |
Thể loại phim ảnh |
V58. Genre Of Music (pop, rock…) |
Thể loại âm nhạc |
V59. Musical Instrument (violin, guitar…) |
Nhạc cụ |
V60. Banking (fund, transaction…) |
Từ vựng về ngân hàng |
V61. Office (document, A4 paper…) |
Từ vựng về văn phòng, công ty, kinh doanh |
V62. Things In Nature (mountain, lake…) |
Thiên nhiên |
V63. Natural Disaster (storm, flood…) |
Thiên tai, thời tiết |
V64. Science (absorb, solid…) |
Khoa học |
V65. Sports (kick, ball…) |
Thể thao |
V66. Sport Equipment (bat, helmet…) |
Dụng cụ thể thao |
V67. Marketing (campaign, advertisement…) |
Tiếp thị |
V68. Economy (market, growth…) |
Kinh tế |
V69. Politics (republic, democratic…) |
Chính trị |